Bảng giá đất nông nghiệp cây hàng năm, cây lâu năm tại Củ Chi theo từng vị trí và loại đất cụ thể áp dụng từ 1/1/2026.
Bảng giá đất nông nghiệp cây hàng năm, cây lâu năm tại Củ Chi theo từng vị trí và loại đất cụ thể áp dụng từ 1/1/2026.
Danh sách các xã thuộc khu vực III
|
STT |
TÊN XÃ |
STT THEO KHU VỰC |
|
1 |
Xã Củ Chi |
90 |
|
2 |
Xã Tân An Hội |
91 |
|
3 |
Xã Thái Mỹ |
92 |
|
4 |
Xã An Nhơn Tây |
93 |
|
5 |
Xã Nhuận Đức |
94 |
|
6 |
Xã Phú Hòa Đông |
95 |
|
7 |
Xã Bình Mỹ |
96 |
Bảng giá đất và vị trí
|
Loại đất |
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
|
Đất trồng cây lâu năm |
840 |
670 |
540 |
|
Đất trồng cây hằng năm |
700 |
560 |
450 |
Nhà đất Trung Hiếu chuyên nhận làm các loại giấy tờ và hồ sơ nhà đất khu vực 7 xã mới tại Củ Chi.











